Thực đơn
Tiếng Assam Ngữ âmHệ thống ngữ âm tiếng Assam gồm tám nguyên âm, mười nguyên âm đôi và hai mươi mốt phụ âm.[16]
Trước | Giữa | Sau | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IPA | Chuyển tự | Chữ Assam | IPA | Chuyển tự | Chữ Assam | IPA | Chuyển tự | Chữ Assam |
Đóng | i | i | ই/ঈ | u | u | উ/ঊ | ||
Gần đóng | ʊ | û | ও | |||||
Nữa đóng | e | e | এ' | o | o | অ' | ||
Nữa mở | ɛ | ê | এ | ɔ | ô | অ | ||
Mở | a | a | আ |
Môi | Chân răng | Ngạc mềm | Thanh hầu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IPA | Chuyển tự | Chữ Assam | IPA | Chuyển tự | Chữ Assam | IPA | Chuyển tự | Chữ Assam | IPA | Chuyển tự | Chữ Assam |
Mũi | m | m | ম | n | n | ন/ণ | ŋ | ng | ঙ/ং | ||
Tắc | vô thanh | p | p | প | t | t | ত/ট | k | k | ক | |
bật hơi | pʰ | ph | ফ | tʰ | th | থ/ঠ | kʰ | kh | খ | ||
hữu thanh | b | b | ব | d | d | দ/ড | ɡ | g | গ | ||
âm thở | bʱ | bh | ভ | dʱ | dh | ধ/ঢ | ɡʱ | gh | ঘ | ||
Xát | vô thanh | s | s | চ/ছ | x | x | শ/ষ/স | ɦ | h | হ | |
hữu thanh | z | z | জ/ঝ/য | ||||||||
Tiếp cận | w | w | ৱ | l, ɹ | l, r | ল, ৰ |
Thực đơn
Tiếng Assam Ngữ âmLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Assam http://www.assaminaustralia.org.au/ http://www.ethnologue.com/show_language.asp?code=a... http://books.google.com/books?id=kCtXYo4Za_0C http://assamtoday.tripod.com/ http://dsal.uchicago.edu/dictionaries/candrakanta/ http://hctv.humnet.ucla.edu/departments/linguistic... http://www.unl.fi.upm.es/consorcio/archivos/public... http://www.iitg.ernet.in/rcilts/assamese.html http://www.censusindia.gov.in/Census_Data_2001/Cen... http://www.ildc.in/Assamese/Aindex.aspx